Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)

  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • thumbnail Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
  • Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)

Giá bán: 5,380,000₫

  • Tốc độ in : 178mm/s
  • Hỗ trợ : Unicode
  • Độ phân giải cao : 300 dpi
  • Hãng sản xuất : Bixolon
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy In Mã Vạch Bixolon TX403 – Độ Phân Giải 300dpi, In Sắc Nét, Đa Dạng Ứng Dụng

Bixolon TX403 là dòng máy in mã vạch công nghiệp nhỏ gọn, tốc độ cao, độ phân giải 300dpi giúp in tem nhãn sắc nét, rõ ràng đến từng chi tiết. Với khả năng in nhiệt trực tiếp và gián tiếp, máy phù hợp sử dụng trong nhiều lĩnh vực như logistics, bán lẻ, kho vận, y tế, và sản xuất.


Tính năng nổi bật của Bixolon TX403

In nhiệt trực tiếp & in truyền nhiệt gián tiếp
Linh hoạt lựa chọn giữa hai phương thức in, phù hợp cho tem nhãn ngắn hạn và dài hạn.

Độ phân giải cao 300dpi
Cho chất lượng in sắc nét, lý tưởng khi in tem mã vạch nhỏ, QR code hoặc nhãn cần hiển thị logo, văn bản chi tiết.

Tốc độ in 127mm/s – nhanh & ổn định
Tăng hiệu quả công việc khi cần in số lượng lớn trong thời gian ngắn.

Bộ nhớ lớn: 64MB SDRAM, 128MB Flash
Xử lý dữ liệu in nhanh chóng, hỗ trợ in nhãn phức tạp hoặc dung lượng lớn.

Hỗ trợ nhiều loại giấy & ribbon

  1. Tem có gap, dấu đen, notch, liên tục, cuộn xếp lớp.
  2. Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin – tương thích đa nhu cầu in.

Cổng kết nối đa dạng: USB, Serial, Parallel
Dễ dàng kết nối với máy tính, hệ thống POS, ERP hoặc thiết bị ngoại vi.


Thông số kỹ thuật Bixolon TX403: 

Thông số

Giá trị

Thương hiệu

Bixolon

Model

TX403

Công nghệ in

Nhiệt trực tiếp / truyền nhiệt gián tiếp

Độ phân giải

300 dpi

Tốc độ in

127 mm/giây (5 inches/giây)

Bộ nhớ

64MB SDRAM, 128MB Flash

Khổ in tối đa

105.7 mm

Khổ giấy

25 – 112 mm

Đường kính cuộn giấy tối đa

130 mm

Đường kính lõi giấy

4 – 38.1 mm

Loại giấy

Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold

Loại ribbon

Wax, Wax/Resin, Resin (outside wound)

Khổ ribbon

33 – 110 mm x 300m

Đường kính lõi ribbon

5 mm, 25.4 mm

Cổng giao tiếp

USB + Serial + Parallel

Kích thước máy

214 x 310 x 195 mm

Trọng lượng

2.85 kg

 


Ứng dụng thực tế

- Kho vận – logistics: In tem hàng, mã kiện, tem pallet

- Bán lẻ – siêu thị: Tem giá, tem mã vạch sản phẩm

- Sản xuất – công nghiệp: Nhãn quản lý sản phẩm, vật tư

- Y tế – bệnh viện: In vòng tay, nhãn hồ sơ, thuốc


Liên hệ ngay CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ F5 để nhận báo giá & tư vấn lắp đặt!

Máy chính hãng – Bảo hành rõ ràng – Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc.

Model BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
Tốc độ in 178 mm/s
Hỗ trợ Unicode
Độ phân giải 300 dpi
Ruy-băng in khổ rộng, dài 74m x 300 m`
Cổng kết nối 3 cổng Serial, Parallel, USB
Cổng mạng Ethernet
Ngôn ngữ 6
Mã vạch 2 chiều Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix
Bộ ký tự Ký tự số  95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type
Kích cỡ ký tự

0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38)

5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44)

9 (37X58) Korean a 16×16(ascii: 9×15) Korean b 24×24(ascii:16×25)

Korean c 20×20(ascii:12×20) Korean d 26×26(ascii:16×30)

Korean e 20×26(ascii:16×30) GB2312 24×24(ascii:12×24),

BIG5 24×24(ascii:12×24), Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),

Vector Font(Scaleable)

Loại giấy Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
Khổ giấy Roll Type 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
Đường kính cuộn giấy tối đa 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong)
Số dòng in 20 triệu dòng in
Tự động cắt 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm)
Độ dài giấy in máy có thể in 25 km
Mã vạch

Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5,

Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D),

QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)

Trình điều khiển Windows Driver -Z Driver
Cổng giao tiếp RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External)
Điện nguồn AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
Kích thước (d x r x c) 214 X 310 X 200 mm
Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45°C

 

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng