Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
Giá bán: 5,380,000₫
- Tốc độ in : 178mm/s
- Hỗ trợ : Unicode
- Độ phân giải cao : 300 dpi
- Hãng sản xuất : Bixolon
- Xuất xứ : Chính hãng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Chưa bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Máy In Mã Vạch Bixolon TX403 – Độ Phân Giải 300dpi, In Sắc Nét, Đa Dạng Ứng Dụng
Bixolon TX403 là dòng máy in mã vạch công nghiệp nhỏ gọn, tốc độ cao, độ phân giải 300dpi giúp in tem nhãn sắc nét, rõ ràng đến từng chi tiết. Với khả năng in nhiệt trực tiếp và gián tiếp, máy phù hợp sử dụng trong nhiều lĩnh vực như logistics, bán lẻ, kho vận, y tế, và sản xuất.
Tính năng nổi bật của Bixolon TX403
- In nhiệt trực tiếp & in truyền nhiệt gián tiếp
Linh hoạt lựa chọn giữa hai phương thức in, phù hợp cho tem nhãn ngắn hạn và dài hạn.
- Độ phân giải cao 300dpi
Cho chất lượng in sắc nét, lý tưởng khi in tem mã vạch nhỏ, QR code hoặc nhãn cần hiển thị logo, văn bản chi tiết.
- Tốc độ in 127mm/s – nhanh & ổn định
Tăng hiệu quả công việc khi cần in số lượng lớn trong thời gian ngắn.
- Bộ nhớ lớn: 64MB SDRAM, 128MB Flash
Xử lý dữ liệu in nhanh chóng, hỗ trợ in nhãn phức tạp hoặc dung lượng lớn.
- Hỗ trợ nhiều loại giấy & ribbon
- Tem có gap, dấu đen, notch, liên tục, cuộn xếp lớp.
- Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin – tương thích đa nhu cầu in.
- Cổng kết nối đa dạng: USB, Serial, Parallel
Dễ dàng kết nối với máy tính, hệ thống POS, ERP hoặc thiết bị ngoại vi.
Thông số kỹ thuật Bixolon TX403:
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Thương hiệu |
Bixolon |
Model |
TX403 |
Công nghệ in |
Nhiệt trực tiếp / truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
127 mm/giây (5 inches/giây) |
Bộ nhớ |
64MB SDRAM, 128MB Flash |
Khổ in tối đa |
105.7 mm |
Khổ giấy |
25 – 112 mm |
Đường kính cuộn giấy tối đa |
130 mm |
Đường kính lõi giấy |
4 – 38.1 mm |
Loại giấy |
Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Loại ribbon |
Wax, Wax/Resin, Resin (outside wound) |
Khổ ribbon |
33 – 110 mm x 300m |
Đường kính lõi ribbon |
5 mm, 25.4 mm |
Cổng giao tiếp |
USB + Serial + Parallel |
Kích thước máy |
214 x 310 x 195 mm |
Trọng lượng |
2.85 kg |
Ứng dụng thực tế
- Kho vận – logistics: In tem hàng, mã kiện, tem pallet
- Bán lẻ – siêu thị: Tem giá, tem mã vạch sản phẩm
- Sản xuất – công nghiệp: Nhãn quản lý sản phẩm, vật tư
- Y tế – bệnh viện: In vòng tay, nhãn hồ sơ, thuốc
Liên hệ ngay CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ F5 để nhận báo giá & tư vấn lắp đặt!
Máy chính hãng – Bảo hành rõ ràng – Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc.
Model | BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI) |
Tốc độ in | 178 mm/s |
Hỗ trợ | Unicode |
Độ phân giải | 300 dpi |
Ruy-băng in khổ rộng, dài | 74m x 300 m` |
Cổng kết nối | 3 cổng Serial, Parallel, USB |
Cổng mạng | Ethernet |
Ngôn ngữ | 6 |
Mã vạch 2 chiều | Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix |
Bộ ký tự Ký tự số | 95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type |
Kích cỡ ký tự |
0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38) 5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44) 9 (37X58) Korean a 16×16(ascii: 9×15) Korean b 24×24(ascii:16×25) Korean c 20×20(ascii:12×20) Korean d 26×26(ascii:16×30) Korean e 20×26(ascii:16×30) GB2312 24×24(ascii:12×24), BIG5 24×24(ascii:12×24), Shift-JIS 24×24(ascii:12×24), Vector Font(Scaleable) |
Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy Roll Type | 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
Số dòng in | 20 triệu dòng in |
Tự động cắt | 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) |
Độ dài giấy in máy có thể in | 25 km |
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
Trình điều khiển | Windows Driver -Z Driver |
Cổng giao tiếp | RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External) |
Điện nguồn | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
Kích thước (d x r x c) | 214 X 310 X 200 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể