- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in phun màu HP OfficeJet Pro 276 DW
8,850,000₫
| Tính năng máy in | |
| Loại máy | In phun màu đa chức năng, 2 mặt |
| Tốc độ in trắng, đen | 25 trang/phút |
| Tốc độ in màu | 25 trang/phút |
| Độ phân giải | 1200x1200 dpi |
| Bộ nhớ tích hợp | 512 MB |
| Loại mực in | HP 950 : CN049A & HP 951 : CN050A, CN051A, CN052A |
| Khổ giấy | A4, Letter |
| Khay đựng giấy | 100 tờ |
| Cổng kết nối | Hi-Speed USB 2.0, Hi-Speed USB 2.0 Host, SD/MMC card slot, Ethernet 10/100 Base-TX network, RJ-11 modem port, wireless 802.11b/g/n station, wireless 802.11b/g access point. |
| Kết nối mạng | LAN/Wifi |
| In từ thiết bị di động | HP ePrint, Apple AirPrint |
| Tính năng photocopy | |
| Độ phân giải | 1200x600dpi |
| Tốc độ copy | 25/26 giây |
| Phóng to, thu nhỏ | 25% - 400% |
| Copy nhiều bản | Tối đa 99 trang |
| Tính năng scan | |
| Loại máy scan | Flatbed |
| Định dạng file scan | JPEG, PDF |
| Độ phân giải | 4800dpi |
| Tính năng Fax | |
| Loại máy Fax | Giấy thường |
| Tốc độ Fax | 4s/trang |
| Bộ nhớ | 100trang |
| Kích thước | 494x646x315 mm |
| Trọng lượng | 18.2kg |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Chất lượng in (đen) | Up to 1200 x 600 dpi |
| Chất lượng in (màu) | Up to 4800 x 1200 dpi |
Máy in Fuji Xerox Phaser P3435DN
8,440,000₫
| Tốc độ in | 33ppm (A4) |
| Tốc độ bản in đầu | 7.0 giây hoặc ít hơn (chế độ sẵn sàng) |
| Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 64MB |
| Độ phân giải | 1200 x 1200dpi |
| Kích thước Giấy | A4, A5, Letter, Legal, Executive, Folio, ISO B5, JIS B5, 3' x 5', Envelopes, Custom size (76 x 127mm - 215.9 x 356mm) |
| Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 150 tờ |
| Vận hành, Tính năng và Nâng cấp | Toner Save Mode, N-up (2,4,9,16, hoặc 25), Poster (4,9,16,25), Header / Footer (thời gian và ngày tháng và / hoặc sử dụng ID), Watermarks, in ấn nhãn hiệu tập sách |
| Hệ điều hành | Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x 64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x |
| Kết nối | 10 Base-T / 100Base-TX Ethernet USB2.0 Hi-Speed |
| Bảo hành | 12 Tháng |

(



