- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
MÁY IN PHUN HP DESKJET 1515
1,920,000₫
| Tính năng máy in | |
| Loại máy | In phun màu |
| Tốc độ in trắng/ đen | 7 trang/ phút |
| Tốc độ in màu | 4 trang/ phút |
| Độ phân giải | 4800 x 1200 |
| Khổ giấy | A4, letter |
| Loại mực in | HP 678 |
| In hai mặt tự động | Không |
| Kết nối USB | USB 2.0 |
| Kết nối mạng | Không |
| Khay đựng giấy | 60 |
| Tính năng photocopy | |
| Độ phân giải | 600 x 300 dpi |
| Copy nhiều bản | 9 trang |
| Tính năng scan | |
| Loại máy scan | Flatbed |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
| Định dạng file scan | JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG |
| Kích thước | 436X307X157 mm |
| Khối lượng | 3.6 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | HP |
Máy in Fuji Xerox DocuPrint P158B
1,740,000₫
| Công nghệ in ấn | SLED khổ A4 |
| Tốc độ in | 20 trang/phút |
| Tốc độ bản in đầu | 8 giây |
| Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 64 MB |
| Bộ xử lý | 150 MHz |
| Công suất vận hành tối đa | 30,000 trang hoặc 5 năm |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
| Kích thước Giấy | A4, B5 , A5 , Letter , Executive , Folio (8.5" x 13") , Legal ,Statement , Envelope (Com-10 , Monarch /LEF, DL /LEF, C5 ), Postcard , W-Postcard. Tùy chỉnh khổ giấy: Dài: 76.2 - 215.9 mm, Rộng: 127 - 355.6 mm |
| Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 150 tờ |
| Vận hành, Tính năng và Nâng cấp | Chế độ tiết kiệm mực, Đảo mặt bán tự động, Hủy lệnh in trực tiếp, In nhiều trang trên 1 khổ giấy, In Poster, In chìm, Xoay hình (180 độ) |
| Hệ điều hành | Windows XP (32bit/64bit), Server 2003 (32 bit/ 64bit), Vista (32bit/64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008R2 (64bit), 7 (32bit/64bit) Mac OS X Version 10.5.8 or later, 10.6 X (Power PC, Intel X86 Processor) |
| Kết nối | Mạng LAN có dây, mạng LAN không dây, USB 2.0 Hi-Speed, USB Flash |
| Hệ thống quản lý in ấn | Status Monitor*; Printer Settings Utility; |
| Dung lượng hộp mực thay thế | Hộp mực đầu: 1,000 trang Hộp mựcTiêu chuẩn: 2,200 trang |
| Bảo hành | 12 Tháng |

(




