- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
MÁY IN PHUN HP 7610 WF AIO
7,400,000₫
| Tính năng máy in | |
| Loại máy | In phun màu đa chức năng |
| Tốc độ in (bình thường, A4) | Up to 33ppm (black), Up to 28ppm (color) |
| Độ phân giải | Black up to 600x1200 dpi, color: 4800x1200 dpi |
| Bộ nhớ tích hợp | 256 MB |
| Loại mực in | HP 932 |
| Khổ giấy | A4, Letter |
| Khay đựng giấy | 250 tờ |
| Kết nối USB | USB 2.0 |
| Kết nối mạng | LAN/Wifi |
| In từ thiết bị di động | HP ePrint, Apple AirPrint |
| Tính năng photocopy | |
| Độ phân giải | 1200x600dpi |
| Phóng to, thu nhỏ | 25% - 400% |
| Copy nhiều bản | Tối đa 99 trang |
| Tính năng scan | |
| Loại máy scan | Flatbed & ADF |
| Định dạng file scan | JPEG, PDF |
| Tính năng Fax | |
| Loại máy Fax | Giấy thường |
| Tốc độ Fax | 4s/trang |
| Tốc độ modem | 33.6 kbps |
| Bộ nhớ | 100trang |
| Kích thước | 617x487x297 mm |
| Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI, HP PCL 3 Enhanced |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Chất lượng in (đen) | Up to 1200 x 600 dpi |
| Chất lượng in (màu) | Up to 4800 x 1200 dpi |
Máy in HP color laserjet pro M176N MFP
7,130,000₫
| Model | |
| Hãng sản xuất | HP |
| Thông số kỹ thuật | |
| Loại máy in | Laser màu |
| Cỡ giấy | A4 |
| Kết nối |
• USB • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet |
| Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) | 16tờ |
| Khay đựng giấy thường (Tờ) | 150tờ |
| Tốc độ in mầu (Tờ/phút) | 4tờ |
| Chức năng |
• Copy • In Network • In trực tiếp • Scan • Fax • In mạng |
| OS Supported |
• Microsoft Windows Server 2008 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows Server 2003 • Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5 • Microsoft Windows 7 |
| Bộ vi xử lý | 600MHz |
| Bộ nhớ trong(Mb) | 128 |
| Công suất tiêu thụ(W) | 300 |
| Nguồn điện sử dụng |
• AC 220V 50/60Hz • AC 220-240V 50-60Hz |
| Khối lượng | 15Kg |

(




