- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Honda HRU 216 DSU
17,500,000₫
| Kiểu động cơ | GXV 160 |
| Công suất động cơ | 5.5 mã lực |
| Chiều rộng cắt | 21 (530 mm) |
| Cách điều chỉnh độ cao cắt | Cần điều chỉnh |
| Khoảng điều chỉnh độ cao cắt | 11 vị trí (16 - 76 mm) |
| Loại lưỡi cắt | Dao đôi quay |
| Dung tích bình nhiên liệu | 2 lít |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì A92 |
| Kích thước bánh xe đẩy | 200 mm |
| Kiểu di chuyển | Tự hành |
| Dung tích túi chứa cỏ | 73 lít |
| Kích thước | 1630 x 570 x 1005 mm |
| Trọng lượng | 43.6 kg |
Máy cắt cỏ Honda HRU 196
16,500,000₫
| Kiểu động cơ | GXV 160 |
| Công suất động cơ | 5.5 mã lực |
| Dung tích xi lanh | 163 cc |
| Tỉ số nén | 8.2:1 |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
| Loại bugi | BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) |
| Dung tích nhớt | 0.6 lít |
| Cách ngắt truyền động | Phanh lưỡi cắt |
| Ống nạp gió | Có |
| Khung sườn | Hợp kim nhôm |
| Chiều rộng lưỡi cắt | 19" (482 mm) |
| Cách điều chỉnh độ cao cắt | Cần điều chỉnh |
| Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt | 11 vị trí (16-76 mm) |
| Khả năng tự hành | Có |
| Kích thước bánh xe đẩy | 200 x 45 mm |
| Túi chứa cỏ | Túi Dacron (sợi tổng hợp) |
| Dung tích túi chứa cỏ | 50 lít |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 1.5 lít |
| Chức năng tự đưa cỏ ra ngoài | Có |
| Chức năng rải đều cỏ | Có |

(




