- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo huyết áp bắp tay tự động Scala KP 6925
1,460,000₫
| Hãng sản xuất | Scala |
| Kiểu | Máy đo huyết áp điện tử |
| Loại | Đo bắp tay |
| Xuất xứ | Đức |
| Đặc tính |
- Dãi đo:
+ Huyết áp : 20 ~300 mmHg
+ Nhịp tim: 40 ~ 200 nhịp/ phút
- Độ chính xác:
+ Huyết áp ±3 mmHg
+ Nhịp tim ±5 % kết quả
- Phương pháp đo: Phương pháp dao động kế
- Phương pháp bơm: Bơm lăn điện
- Phương pháp xả: Van xả cơ khí
- Xả nhanh: Van từ điện tử
- Dãi túi hơi: 22~32 cm
- Màn hình: Màn hình LCD
- Bộ nhớ: 2x50 lần
- Nguồn điện: 2 pin AAA akalaine
- Tuổi thọ pin: Khoảng 250 lần đo với pin akalaine
- Tiết kiệm điện: Tự động tắt sau 150 giây không sử dụng.
|
| Kích thước | (mm): 136 x 130 x 61 |
| Trọng lượng | 454g (bao gồm pin) |
| Bảo hành | 24 tháng |
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay LAICA BM1004
780,000₫
| Hãng sản xuất | LAICA |
| Loại | Điện tử |
| Xuất xứ | Ý |
| Sử dụng pin | 2x 1.5V Alkaline AAA (Đi kèm) |
| Kích thước | 8,6 x 6,8 x 3,2 cm |
| Màn hình LCD | 3,9 x 4,4 cm |
| Bộ nhớ | nhớ được 60 lần đo |
| Bộ nhớ lưu các giá trị | Huyết áp tối đa/ tối thiểu, tần số nhịp tim, ngày và giờ của các phép đo dựa trên bảng phân loại huyết áp của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) |
| Tính năng |
- Tự động bơm và xả khí, rất dễ dàng khi sử dụng
- Công nghệ Oscillometric cho độ chính xác và độ tin cậy cao.
- Màn hình LCD lớn và dễ đọc
- Bộ nhớ lưu các giá trị : Huyết áp tối đa/ tối thiểu, tần số nhịp tim, ngày và giờ của các phép đo dựa trên bảng phân loại huyết áp của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)
|
| CE 0434 | (sản phẩm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn 93/42/EEC của Châu Âu về"tư vấn y tế ") |
| Bảo hành | 24 tháng |

(




