- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo huyết áp bắp tay Laica BM2001
1,200,000₫
| Bộ nhớ | Lưu giữ 60 kết quả |
| Khoảng đo | Từ 0 đến 300mmHg (áp suất vòng đeo)Từ 40 đến 180 nhịp/phút (nhịp tim) |
| Độ chính xác | +/- 3mmHg (áp suất vòng đeo) +/- 5% (nhịp tim) |
| Nguồn điện: | 4 pin Alkaline AA (LR06), 1,5v |
| Điều kiện làm việc: | Nhiệt độ: Từ +100C – +400C. Độ ẩm: 85% |
| Điều kiện bảo quản: | Nhiệt độ: Từ +100C – +600C. Độ ẩm: 85% |
| Kích thước vòng đo: | 220mm – 300mm |
| Kích thước máy: | 79 x 72 x 71mm (dài, rộng, cao) |
| Trọng lượng: | 130g (không gồm pin) |
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay LAICA BM1004
780,000₫
| Hãng sản xuất | LAICA |
| Loại | Điện tử |
| Xuất xứ | Ý |
| Sử dụng pin | 2x 1.5V Alkaline AAA (Đi kèm) |
| Kích thước | 8,6 x 6,8 x 3,2 cm |
| Màn hình LCD | 3,9 x 4,4 cm |
| Bộ nhớ | nhớ được 60 lần đo |
| Bộ nhớ lưu các giá trị | Huyết áp tối đa/ tối thiểu, tần số nhịp tim, ngày và giờ của các phép đo dựa trên bảng phân loại huyết áp của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) |
| Tính năng |
- Tự động bơm và xả khí, rất dễ dàng khi sử dụng
- Công nghệ Oscillometric cho độ chính xác và độ tin cậy cao.
- Màn hình LCD lớn và dễ đọc
- Bộ nhớ lưu các giá trị : Huyết áp tối đa/ tối thiểu, tần số nhịp tim, ngày và giờ của các phép đo dựa trên bảng phân loại huyết áp của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)
|
| CE 0434 | (sản phẩm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn 93/42/EEC của Châu Âu về"tư vấn y tế ") |
| Bảo hành | 24 tháng |

(




