- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy nghiền hạt ngô, vỏ trấu, mùn cưa 7,5KW
16,000,000₫
| Nguồn điện sử dụng | 380v |
| Công suất động cơ | 7,5kw |
| Tốc độ vòng quay | 2800 vòng / phút |
| Năng suất nghiền | Mặt sàng 0,5mm |
|
-Nghiền ngô:từ 50-100kg/h
-Dăm bào, mùn cưa: 30-60kg/h
-Vỏ trấu: 30-60kg/h
|
|
| Mặt sàng 1mm | |
|
-Nghiền ngô:120-150kg/h
-Nghiền vỏ trấu:70-100 kg/h
-Nghiền dăm bào:70-100 kg/h
|
|
| Mặt sàn 2mm | |
|
-Nghiền ngô: 500-700kg/h
-Vỏ trấu: 130-150kg/h
|
|
| Mặt sàng kèm theo máy | 0,5 mm ; 1mm và 2mm |
| Trọng lượng máy (chưa tính động cơ) | 105 kg |
| Kích thước đóng gói ( dài x rộng x cao) | 870 x 700 x 1100 mm |
Máy chế biến thức ăn chăn nuôi đa năng 3A5,5KW
15,500,000₫
| Động cơ (KW) | 5,5 |
| Nguồn điện (v) | 3pha/380v |
| Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 2800 |
| Trục băm nghiền Số vòng bi ( cái) | 2 |
| Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) | 2 |
| Dao gắn trên trục (cái ) | 3 |
| Đường kính trục (mm) | 28 |
| Vật liệu chế tạo | Inox |
| Độ dầy thành thùng (mm) | 1,5 |
| Độ cao thùng (mm) | 350 |
| Đường kính đáy thùng (mm) | 420 |
| Đường kính miệng thùng (mm) | 530 |
| Cửa ra sản phẩm (Cửa) | 2 |
| Chân máy | Có thể tháo rời khi vận chuyển |
|
Công suất
|
|
| Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ tính theo giờ | 800(kg) |
| Nghiền nát nhuyễn: ốc, cua, cá tính theo giờ | 250 (kg) |
| Nghiền nát nhuyễn: cỏ voi, thân ngô rau, bèo tính theo giờ | 400 (kg) |
| Nghiền thành bột: ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô tính theo mẻ 2-3 phút | 10(kg) |
| Kích thước máy (mm) | 80 × 60 × 100 |
| Trọng lượng máy (kg) |
80
|
| Mua thêm | Giá bộ dao băm 1,500,000đ / 1 bộ (gồm 3 dao) |

(




