- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đếm tiền Cashta A10
6,600,000₫
| Model | A10 |
| Kiểu máy | Nằm |
| Chức năng |
|
| Loại tiền | Polime + Giấy |
| Tốc độ đếm | 1100 tờ/phút |
| Kích thước | 290 x 380 x 190 (mm) |
| Trọng lượng (kg) | 11.5Kg |
| Xuất xứ | Đài Loan |
Máy đếm tiền XINDA 2165F
5,650,000₫
| Loại máy | Loại đứng |
| Chức năng | Tự động xóa, cộng dồn, tự động kiểm tra tình trạng máy, Đếm lẫn loại các mệnh giá và cộng tổng giá trị số tiền |
| Tốc độ đếm | 1000 tờ/ phút |
| Phát hiện tiền giả | Có |
| Phân biệt mệnh giá | Có |
| Màn hình hiển thị | 2 ( 1 màn hình kéo dài ) |
| Loại tiền đếm | Tiền Cotton, tiền Polyme |
| Phạm vi số đếm | 0 - 9999 |
| Cổng RS232 | Có ( để nâng cấp chương trình kiểm tra tiền , đếm tiền mới ) |
| Công suất | 40W |
| Nguồn điện | 220V/50Hz |
| Kích thước | 385 x 335 x 290 (mm). |
| Trọng lượng | 7.3 Kg |

(




