- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in laser đơn sắc Brother MFC–1901
4,400,000₫
|
Tổng quan |
|
|
Kỹ thuật |
Laser đơn sắc |
|
Bộ nhớ |
16MB |
|
Màn hình |
16 ký tự x 2 dòng |
|
Chức năng |
In, sao chụp, quét, Fax |
|
In |
|
|
Tốc độ in |
Lên đến 20-21 trang/ phút |
|
Độ phân giải in |
Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology) |
|
In 2 mặt |
Thủ công |
|
Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
|
Mô phỏng |
BR-Script 3 |
|
Sao chụp |
|
|
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
Jan-99 |
|
Phóng to/Thu nhỏ |
25 - 400% |
|
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600 dpi |
|
Tốc độ sao chụp |
20 / 21 cpm |
|
Network |
|
|
Protocols |
IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint |
|
Đặc điểm khác |
|
|
Công suất tiêu thụ |
Chế độ chờ: 40W, Chế độ tiết kiệm: 0.8W, Tắt: 0.28W |
|
Độ ồn |
Standby: Inaudible, Printing: 51 dB(A) |
|
Sử dụng giấy |
|
|
Nạp giấy (khay chuẩn) |
150 trang |
|
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter, A5 |
|
Giấy đầu ra |
100 trang |
|
Quét |
|
|
Độ phân giải quang học |
Lên đến 600 x 1,200 dpi |
|
Độ phân giải nội suy |
Lên đến 19,200 x 19,200 dpi |
|
Phần mềm |
|
|
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® 2000 Professional, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 98, NT 4.0WS, Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây) |
|
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) |
Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn |
|
Kích thước/Trọng lượng |
|
|
Kích thước (WxDxH) |
385 x 340 x 255 mm |
|
Trọng lượng |
6.9kg |
Máy in phun màu đa chức năng Canon MG 4270
3,640,000₫
| Tốc độ in | 9.9 ipm (black), 5.7 ipm (color), in 2 mặt tự động |
| Màu | 48 bit |
| Phụ kiện/td> | My Image Garden, Full HD Movie Print.. |
| Cỡ giọt mực | min .2pl |
| Độ phân giải | 4800 x 1200 dpi |
| Mực | PG - 740, CL - 741(Tùy chọn PG-740XL, CL-741XL) |
| Kết nối | Wireless LAN b/g/n. USB 2.0 Hi -Speed ,Khe cắm thẻ nhớ |
| Nguồn điện | AC100 - 240V, 50 / 60Hz |
| Kích thước | 449 x 304 x 152 mm |
| Bảo hành | 12 Tháng |

(




