- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch datamax I 4310 Mark II
Liên hệ
| Hãng | Datamax |
| Model | I4310 Mark II |
| Cổng giao tiếp PC | parallel,USB,RS232 |
| Độ phân giải: | 300 dpi |
| Công nghệ in : | Truyền nhiệt |
| Tốc độ in : | 254 mm/s |
| Khổ rộng của nhãn in: | 105 mm |
| Chiểu dài của nhãn in: | 2475 mm |
| Bộ nhớ: | 32MB SDRAM, 64MB Flash |
| Xuất xứ | Trung quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |
Máy in mã vạch Datamax O’Neil I Class I-4606 Mark II (I- 4606e)
Liên hệ
| Model | I-4606 |
|---|---|
| Công nghệ in: | Direct thermal / Thermal transfer (optional) |
| Tốc độ in | 6 IPS (152 mm/s) |
| Độ phân giải: | 600 DPI (24 dots/mm) |
| Độ rộng có thể in: | 4.16" (105.7 mm) |
| Chiều dài có thể in: |
0.25"- 55" (6.35 - 1397 mm) |
| Bộ nhớ: | 32MB / 64MB |
| Lọai Mã vạch: |
Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar |

(




