- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Đầu đọc mã vạch Datalogic MAGELLAN 2200VS
8,350,000₫
| Công nghệ | Laser đa tia, loại thằng đứng để bàn |
| Khả nằng đọc mẫ |
Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar™ ; Mã Ghép Chồng: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
| Kết nối | Keyboard Wedge, RS 232, USB |
| Độ bền | Rất cao, không được để rơi (cố định). |
| Tốc độ tối đa | 6.000 vòng/phút (rpm). Số vòng quét 20. |
| Kích thước | 15,2 x 15,2 x 9,7 cm |
| Trọng lượng | 1,1kg |
| Chỉ thị đọc | Kêu bíp (âm thanh và âm lượng điều chỉnh được) |
| Ứng dụng | Thích hợp sử dụng cho các siêu thị, nhà sách, cửa hàng |
Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6180
8,380,000₫
| THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | |||
|
Dual 650nm visible laser diodes (VLD) | ||
<<
|
|
||
| Số Tia | 40 | ||
| Tốc độ quét | 3600 scans/ giây | ||
| Vùng quét | 10 directions of scan field | ||
| Độ rộng tối thiểu MV | 6 mil @ PCS=90% | ||
| Độ tương phản | 40% @ UPC/EAN 100% | ||
| Đèn hoạt động | 2 màu (xanh và đỏ) | ||
| Âm bíp | Thời gian và âm bíp được lập trình sẵn | ||
| Giao diện hệ thống | IBM 46xx, keyboard wedge, OEM (IBM) USB, | ||
| RS-232 HID USB, USB – Virtual COM | |||
| THÔNG SỐ VẬT LÝ | |||
| Kích thước | 285.0 × 242.0 × 101.2 mm | ||
| Trọng Lượng | 3,000 g | ||
| THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG | |||
| Điện thế cung cấp | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz | ||
| DC vào máy quét | +12V, -12V, +5V | ||
| THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH | |||
| Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 | ||
| EMC | CE & FCC DOC compliance | ||
| THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | |||
| Nhiệt độ làm việc | 0°C – 40°C (32°F – 104°F) | ||
| Nhiệt độ bảo quản | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
| Độ ẩm | 5% – 95% RH (non-condensing) | ||
| Cường độ chiếu sáng | Max. 4,000 Lux (fluorescence) | ||
| Độ rơi tiêu chuẩn | 1M | ||
| Tính tương thích | EAS compatible | ||

(




