- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy quét mã vạch cầm tay Honeywell Voyager 9500
Liên hệ
|
Nguồn sáng |
Visible Laser Diode 650 nm + 10 nm |
|
Coông suất lazer |
0.72 mW (peak) |
|
Độ sâu trường quét |
0 mm - 203 mm (0” - 8”) for 0.33 mm (13 mil) barcodes (cài đặt mặc định) |
|
Độ rộng trường quét |
64 mm (2.5”) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203 mm (8”) |
|
Tốc độ quét |
72± 2 tia/giây |
|
Scan Pattern |
Quét đơn tia |
|
Hồng ngoại |
Long Range: 0 mm - 279 mm ± 51 mm (0” - 11” ± 2”) |
|
Short Range: 0 mm - 102 mm ± 25 mm (0” - 4” ± 1”) |
|
|
Độ rộng vạch tối thiểu |
0.127 mm (5.0 mil) |
|
Khả năng giải mã |
Tất cả các mã vạch chuẩn, đối với những ký tự khác vui lòng liên hệ Honeywell |
|
Giao diện kết nối |
RS232, PC Keyboard Wedge |
|
Độ tương phản |
35% minimum reflectance difference |
|
Number Characters Read |
Up to 80 data characters (Maximum number will vary based on symbology and density) |
|
Roll, Pitch, Yaw |
42°, 68°, 52° |
|
Beeper Operation |
7 tones or no beep |
|
Indicators (LED) |
Green = on, ready to scan; Red = good read; Yellow = CodeGate™ active (off); auto-trigger mode (on) |
|
Kích thước |
|
|
Chiều cao |
40 mm (1.6”) |
|
Chiều dài |
198 mm (7.8”) |
|
Chiều rộng (Đầu đọc) |
78 mm (3.1”) |
|
Chiều rộng (Tay cầm) |
45 mm (1.8") |
|
Trọng lượng |
149 grams (5.25 oz) |
|
Cáp |
Standard 2.1 m (7’) straight; optional 2.7 m (9’) coiled; for other cables call Honeywell |
|
Điện |
|
|
Điện áp đầu vào |
5 VDC + 0.25 V |
|
Power |
Operating=0.825 mW; Standby=0.600 mW |
|
Current |
Operating=165 mA typical @ 5 VDC; Standby=120 mA typical @ 5 VDC |
|
DC Transformers |
Class 2; 5.2 VDC @ 650 mA |
|
Laser Class |
CDRH: Class IIa; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1 |
|
EMC |
FCC Class B |
|
Môi trường |
|
|
Nhiệt độ hoạt động |
0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C to 60°C (-40°F to 140°F) |
|
Độ ẩm |
5% - 95% không ngưng tụ |
|
Mức độ ánh sáng |
Lên đến 4842 Lux (450 footcandles) |
|
Shock |
Chịu được độ rơi 1.5 m (5.0’) |
|
Contaminants |
Sealed to resist airborne particulate contaminants |
|
Ventilation |
None required |
Máy đọc mã vạch Cipherlab 8300
Liên hệ
| Model | Cipherlab 8300 |
| Tính năng: |
- Tùy chọn RFID tích hợp với máy quét laser mã vạch.
- Thu thập dữ liệu và tải thông tin lên
- công nghệ tuyến tính laser
- Pin hoạt động 270h
- Lập trình rung/máy nhắn để thông báo thu thập dữ liệu và giao diện người dùng thân thiện, màn hình LCD.
- Bộ nhớ lên đến 10MB và hỗ trợ hoạt động C và Basic
- Cipherlab ứng dụng Generator cho phép ứng dụng tùy chỉnh
|

(




