- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa LG 2 chiều Inverter B13ENC (R410A)
11,800,000₫
| Kiểu dáng | Loại treo tường |
|---|---|
| Kiểu máy | 2 chiều inverter |
| Công suất làm lạnh | 12.000 BTU |
| Điện năng tiêu thụ | 1.050/975 Làm lạnh/ sưởi ấm |
| Kích thước cục lạnh (RxSxC) | 798*292*214mm |
| Kích thước cục nóng (RxSxC) | 717*483*230mm |
| Trọng lượng cục lạnh | 8.5kg |
| Trọng lượng cục nóng | 24kg |
| Dòng sản phẩm | Thông dụng |
| Xuất Xứ | Thái Lan |
| Hãng | LG |
| Tính năng |
- Công nghệ Inverter V tiết kiệm điện năng - Công suất lạnh/ Công suất nóng: 11.500BTU/ 12.000 BTU - Tự động làm sạch - Tấm vi lọc bụi 3M - Thiết kế tinh tế , sang trọng - Kiểm soát năng lượng chủ động - Khử ẩm dịu nhẹ |
Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MSY-GH10VA
11,250,000₫
| Loại máy | Điều hoà 1 chiều |
| Công suất làm lạnh | 1 HP - 8.871 BTU |
| Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
| Tiêu thụ điện | Khoảng 0.79 kW/h |
| Chế độ tiết kiệm điện | PAM Control tiết kiệm điện |
| Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Power Cool |
| Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
| Tiện ích | Chế độ hoạt động êm, Chức năng Fuzzy I Feel, Chế độ làm lạnh nhanh, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng hẹn giờ |
| Thông tin cục lạnh | Dài 78.8 cm - Cao 29.5 cm - Dày 23.4 cm - Nặng 9 kg |
| Thông tin cục nóng | Dài 68.4 cm - Cao 54 cm - Dày 25.5 cm - Nặng 25 kg |
| Loại Gas sử dụng | R-410A |

(




