- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đếm tiền xinda BC 21F
2,900,000₫
| Model | BC19 |
| Kiểu máy | Nằm |
| Chức năng |
|
| Loại tiền | Polyme + Giấy |
| Tốc độ đếm | 1100 tờ/phút |
| Kích thước | 557 x 305 x 270 (mm) |
| Trọng lượng (kg) | 8.8Kg |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
Máy đếm tiền Cashta 4500UV
1,980,000₫
| Model | Cashta 4500UV |
| Loại máy | Máy đếm tiền thông thường |
| Chức năng | Đếm mẻ , ấn định số tờ cần đếm. Hoàn toàn tự động đếm và dừng máy khi hết tiền Tự động kiểm tra tình trạng máy khi có sự cố kỹ thuật., |
| Loại tiền đếm | Polime và Cotton , USD , Euro. |
| Tốc độ đếm | 1000tờ/phút |
| Màn hình hiển thị | 01 Led , 01 LCD |
| Phạm vi số đếm | 0 - 9999 ,có đồng hồ kéo dài |
| Kích thước | 320 x 288 x 206 mm |
| Trọng lượng (kg) | 7.0 kg |
| Xuất xứ | LD Đức - Đài Loan |
MÃ KHO: MĐT1

(




