- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa LG 1 chiều 18,000 BTU S18ENA
11,600,000₫
|
Loại Sản Phẩm |
Điều hòa 2 cục 1 chiều |
|
Công suất chiều lạnh |
18000 Btu |
|
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER |
|
|
Tính theo Btu/h.W |
10.2 |
|
Tính năng |
|
|
Làm lạnh nhanh Jet Cool |
Có |
|
Dàn tản nhiệt mạ vàng |
Có |
|
Tự động thổi gió 4 hướng |
Có |
|
Chế độ tiết kiệm điện |
Có |
|
Điều chỉnh hướng gió |
Có |
|
Chế độ vận hành khi ngủ |
Có |
|
Tự vận hành khi có điện lại |
Có |
|
Điều Khiển Nhiệt Độ |
Có |
|
Bộ Hẹn Giờ |
Có |
|
Tự Chẩn Đoán Lỗi |
Có |
|
Lưu lượng gió |
|
|
Cục trong tối đa (m3/phút) |
15 |
|
Cục ngoài tối đa (m3/phút) |
38 |
|
Khả năng hút ẩm |
|
|
Tính theo l/h |
2.2 |
|
Độ ồn |
|
|
Cục trong (cao) (dB(A)±3) |
42 |
|
Cục trong (TB) (dB(A)±3) |
38 |
|
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) |
35 |
|
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) |
50 |
|
Kích thước |
|
|
Cục trong (RxCxS) |
1030x325x250mm |
|
Cục ngoài (RxCxS) |
770x540x245mm |
|
Trọng lượng |
|
|
Cục trong (kg) |
15 |
|
Cục ngoài (kg) |
57 |
Điều hòa 2 chiều 18000btu Sumikura APS-APO-H180
11,200,000₫
| Hãng sản xuất | SUMIKURA |
| Kiểu điều hòa | Treo tường |
| Loại máy | 2 chiều lạnh - nóng |
| Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 18000 |
| Tốc độ làm nóng (BTU/h) | 19000 |
| Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) | 34 |
| Diện tích thích hợp của buồng nóng(m2) | 34 |
| Tính năng |
• Khử mùi • Tự động làm sạch • Tiết kiệm năng lượng • Tự động đảo gió • Tự khởi động khi có điện lại • Hoạt động êm ái |
| Kích thước dàn trong(mm) | 1025 x 313 x 203 |
| Kích thước dàn ngoài(mm) | 755 x 530 x 252 |
| Trọng lượng dàn trong(kg) | 14 |
| Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 48 |
| Xuất xứ | Malaysia |

(




