- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in HP LASERJET PRO M201N
4,130,000₫
| Loại máy | In laser |
| Tốc độ in | 25trang/phút |
| Thời gian in trang đầu | 8 giây |
| Độ phân giải | 4800x600 |
| Bộ nhớ tích hợp | 128MB |
| Loại mực in | HP83A (CF283A: 1.600 PAGES) hoặc HP83X (CF283X: 2.300 PAGES). |
| Tốc độ xử lí | 750 MHz |
| Kết nối | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Ethernet 10/100 |
| Kết nối mạng | LAN |
| Khổ giấy được hỗ trợ | A4; A5; A6; B5; Postcards; Envelopes (C5, DL, B5) |
| Định lượng giấy nạp vào | 250 tờ |
| Định mức giấy đầu ra | 100 tờ |
| Trọng lượng | 5.9 kg |
| Công suất /tháng | Up to 15.000 pages |
| Kích thước | 379x241.9x251.4 mm |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | HP |
Máy in phun màu HP Deskjet Ink Advantage 4515
3,400,000₫
| Tính năng máy in | |
| Loại máy | In phun màu, 2 mặt |
| Tốc độ in trắng/ đen (in nháp, A4) | 21 trang/ phút; in màu (in nháp, A4): 17 trang/ phút |
| Tốc độ in trắng/ đen (ISO) | 8.8 trang/ phút, in màu (ISO): 5.2 trang/ phút |
| Độ phân giải | 1200x600 dpi |
| Khổ giấy | A4, A5, B5, DL, C6, A6 |
| Bộ nhớ chuẩn | 128MB |
| Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI |
| Chu kì in | 1000 trang |
| Loại mực in | HP 685 |
| In hai mặt tự động | Có |
| Kết nối USB | USB 2.0 |
| Kết nối mạng | Wifi 802.11 b/g/n |
| In từ thiết bị di động | HP ePrint |
| Khay đựng giấy | 100 trang |
| Khay giấy vào | 100 tờ |
| Khay giấy ra | 30 trang |
| Tính năng photocopy | |
| Tốc độ copy | 21 trang/phút |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Copy nhiều bản | Tối đa 50 trang |
| Phóng to thu nhỏ | 25% - 400% |
| Tính năng scan | |
| Loại máy scan | Flatbed |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
| Định dạng file scan | JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG |
| Kích thước | 445X334X120 mm |
| Khối lượng | 5.56 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | HP |

(




