- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đếm tiền Masu 666
6,700,000₫
| Model | MASU 666 |
| Loại máy | Cotton, Euro, Polyme, USD |
| Kiểu dáng | Máy ngắn, dáng đứng |
| Chức năng | Đếm số lượng tiền VND,ngoại tệ, vé số...chia mẻ, cộng dồn... |
| Tốc độ đếm | 1220 tờ/ phút |
| Công suất | 60W |
| Điện nguồn | 220V – 50Hz ( 60Hz) |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Phụ kiện kèm theo | Dây nguồn , hướng dẫn sử dụng, màn hình kéo dài, chổi |
| Màn hình hiển thị | 2 mặt số trên máy kèm theo 01 mặt số kéo dài |
| Thương hiệu | MASU |
| Công nghệ | Nhật Bản |
| Kích thước | 240mm x 260mm x 290mm |
| Trọng lượng | 7.3kg |
Máy đếm tiền Jingrui JR-518
5,800,000₫
| Model | |
| Hãng sản xuất | JINGRUI |
| Thông số kỹ thuật | |
| Loại tiền | Tiền giấy và Polime |
| Công suất (W) | 60 |
| Mặt số |
• 2mặt số • Mặt số kéo dài |
| Chức năng |
• Kiểm tra ảnh chìm • Kiểm tra tiền giả • Kiểm tra tiền siêu giả Polyme • Phát hiện tiền lẫn loại • Tự động kiểm tra tình trạng máy • Đếm ấn định số • Đếm cộng dồn |
| Tốc độ đếm | >=1000 tờ/phút |
| Đặc điểm khác |
- Tốc độ đếm 1.000 tờ/phút. - Kích thước: 355 x 295 x 248mm. - Màn hình ấn định số đếm: 3 LED(đèn nét). - Màn hình hiển thị số mệnh giá và số ấn định: 3LED(đèn nét). - Tốc độ đếm 1000tờ/phút. - Còi báo động khi phát hiện tiền giả. |
| Nguồn điện | DC 13.8V/4A. |
| Trọng lượng (g) | 7500 |
| Xuất xứ | Trung quốc |

(



