Máy in bill di động APOS ZM04

Máy in bill di động APOS ZM04

2,780,000₫

Thông số Chi tiết
Model APOS-ZM04
Part Number (P/N) APOS-ZM04-U-BT-W
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Chức năng In hóa đơn K80, in tem nhãn decal
Độ phân giải 203 dpi
Tốc độ in 100 mm/giây
Khổ giấy tối đa 80 mm
Đường kính cuộn giấy 50 mm
Dung lượng pin 2000 mAh
Kết nối USB, Bluetooth, Wifi
Tương thích iOS, Android, Windows
Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q260

Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q260

2,000,000₫

Chiều rộng khổ in (mm) 76
Công suất 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
Tốc độ in (mm/s) 260
Cổng giao tiếp Serial+USB / Ethernet
Độ rộng giấy in (mm) 79.5±0.5 × φ80
Khoảng cách dòng (mm) 3.75 (Điều chỉnh bằng lệnh)
Số cột + Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột

+ Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột

Kích thước ký tự + ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)

+ Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots)

Ký tự mã vạch + Ký tự mở rộng : PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、 Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)

+ Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128

Bộ nhớ đệm + Bộ nhớ đầu vào: 2048k bytes

+ NV Flash: 256k bytes

Nguồn điện + Pin đầu vào: AC 110V/220V, 50~60H

+ Nguồn điện đầu ra: DC 24V/2.5A

+ Két đựng tiền: DC 24V/1A

Trọng lượng (kg) 1.45
Kích cỡ 194.5×145×147mm ( D×W×H
Môi trường hoạt động + Môi trườn hoạt động: Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)

+ môi trường lưu trữ: Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%)

Độ bền + Số lần cắt: 1 triệu lần

+ Tuổi thọ đầu pin

 

Thêm sản phẩm để so sánh