- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
MÁY HÚT BỤI KHÔ VÀ ƯỚT KARCHER NT 38/1 Me Classic ( 1.428-530.0)
5,990,000₫
| Model | NT 38/1 Me Classic |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 / 220 - 240 / 50 - 60 |
| Lưu lượng khí (l/s) | 59 |
| Lực hút (mbar/kPa) | 227 / 22,7 |
| Dung tích thùng chứa (l) | 38 |
| Vật liệu thùng chứa | Thép không gỉ |
| Công suất (W) | 1500 |
| Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 35 |
| Chiều dài dây điện (m) | 6,5 |
| Độ ồn (dB(A)) | 78 |
| Màu sắc | Bạc |
| Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 86 |
| Kích thước (D x R x C) (mm) | 375 x 360 x 735 |
Máy hút bụi Supper Clean AS70
5,000,000₫
| Model | SUPPER CLEAN AS 70 |
| Công suất | 3000 W |
| Điện áp | 220 V |
| Lưu lượng khí | 240L/s |
| Dây điện | 10 m |
| Dung tích thùng chứa | 70 L |
| Đường kính thùng chứa | ф440mm |
| Đường kính ống hút | ф40mm |
| Trọng lượng | 22 kg |
| Chứa năng | Hút khô/hút nước và các bụi bẩn công nghiệp |

(




