- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Động Cơ Diesel 10.7HP Koop KD195FE Có Đề
10,370,000₫
| Model | Koop KD195FE |
| Công suất (HP) | 10.7 |
| Loại động cơ | 4 thì 1 xilanh, làm mát bằng gió, trục đứng |
| Tiêu hao nhiên liệu (g/kWh) | 275/280 |
| Dung tích nhớt (L) | 1.65 |
| Kiểu khởi động | Đề nổ |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 5.5 |
| Kích thước (DxRxC) (mm) | 417x441x494 |
| Trọng lượng (KG) | 60 |
| Bảo hành | 3 tháng |
Động cơ xăng Honda - GX200T2 LBH
9,495,000₫
| Loại máy | GX200T2 LBH |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh | 196 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*2)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*)13.2 N.m (1.35 kgf.m)/ 3000 v/p |
| Tỉ số nén | 8.5:1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu | 2.5 lít/giờ |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa | C.D.I |
| Góc đánh lửa | 8º BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió | Loại lưới |
| Điều tốc | Không |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.6 lít |
| Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc | 1/2 (Nhông bánh răng) |
| Trọng lượng khô | 18.4 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

(




