- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
ĐỘNG CƠ XĂNG ROBIN EX21
12,132,000₫
| Động cơ xăng ROBIN | EX21 |
| Kiểu động cơ | OHC 4 thì, 1 xy lanh |
| Dung tích xy lanh | 211 cc |
| Đường kính x hành trình pít tông | 67.0 x 60.0 mm |
| Công suất cực đại | 7.0 HP |
| Vòng tua | 3,600 vòng/phút |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | - |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Lọc gió | Lọc kép |
| Hệ thống đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Dung tích nhớt | 0.6 lít |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.2 lít |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| N.W./G.W. | 16.1 Kg/ 17.5 Kg |
| Kích thước bao bì (DxRxC) | 31.1 x 36.6 x 33.5 cm |
Động cơ xăng Honda - GX390T2 QHTN
13,100,000₫
| Loại máy | GX390T2 QHTN |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh | 389 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 88.0 x 64.0 mm |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"J607a" | 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 6.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p |
| Tỉ số nén | 8.2 ± 0.2: 1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu | 3.5 lít/giờ |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa | C.D.I (không giới hạn vòng tua) |
| Góc đánh lửa | 10º BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió | Lọc kép |
| Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 1.1 lít |
| Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 6.5 lít |
| Hộp giảm tốc | không |
| Trọng lượng khô | 31.7 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

(




