- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu casio XJ-UT310WN
Liên hệ
| Công nghệ | Xử lý ánh sáng số DLP |
| Ðộ sáng | 3100 ANSI Lumens |
| Ðộ phân giải | WXGA (1.280 × 800) |
| Ðộ tương phản | 1800 :1 |
| khoảng cách | 13cm chiếu màn 60'' (40cm chiếu màn 100'' |
| Kích thước hình chiếu | 50” – 110” |
| Bộ nhớ trong | 2GB (Lưu file thuyết trình trong máy chiếu để trình chiếu luôn) |
| Tính năng | Chiếu 3D, Điều khiển độ sáng thông minh, Tự động hiệu chỉnh méo hình dọc, Khởi động 5 giây, Trình chiếu USB, Trình chiếu không dây với laptop, điện thoại smarphone, máy tính bảng, Chức năng Lan có dây |
| Cổng kết nối | HDMI x 1, RGB vào x 2, RGB ra x 1, RS-232C, USB x 1, RJ-45 x 1 |
| Tuổi thọ trung bình bóng dèn | 20.000 giờ |
| Loa | 16 W |
Máy chiếu Panasonic PT-AE8000EA
Liên hệ
| Công nghệ | LCD |
|
Độ sáng
|
2400 Lumens |
|
Độ phân giải
|
3D Full HD 1080p |
|
Độ tương phản
|
500.000:1 |
|
Ống kính
|
Powered zoom/focus lenses (1.35:1–2.70:1), F 1.9–3.2, f 22.4–44.8 mm (remote) |
| Bóng đèn / nguồn sáng | 200 W UHM (4000h / 5000h) |
|
Kích thước ảnh chiếu
|
40 - 300 inch (2D), 40 - 200 inch (3D) |
|
Chỉnh vuông hình
|
Có, +/-30 độ (chiều dọc) |
| Dịch chuyển ống kính | Có, ngang ±26% và dọc ±100% (remote) |
|
Ngõ vào
|
3 x HDMI, Component, S-Video, Video, RGB, Trigger |
|
Tiếng ồn
|
22dB |
|
Cân nặng
|
8.7kg |
| Kích thước (w/h/d) | 470 x 151 x 364 mm |
|
Bảo hành
|
01 năm (thân máy), 3 tháng (bóng đèn) |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Remote ,3D IR transmitter (Đi kèm 02 kính 3D) |
|
Power supply
|
100–240 V AC, 50/60 Hz |

(




