- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Honda EU 38IS
22,000,000₫
| Model |
Honda EU 38IS
|
| Kiểu máy | 4 thì, súpap treo, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
| Dung tích xi lanh | 98 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 56.0 x 40.0 mm |
| Điện thế xoay chiều | 220 V |
| Công suất liên tục | 3.5 kw |
| Công suất dự phòng | 3.8 kw |
| Dung tích bình xăng | 17 L |
| Báo nhớt | Có |
| Lõi lọc gió cỡ lớn | Có |
| Pô lửa lớn | Có |
| CB xoay chiều AC | Có |
| CB một chiều DC | Có |
| Dung tích dầu bôi trơn | 0.6 L |
| Siêu cách âm / Độ ồn | cách xa 7m / 57 dB(A) |
| Kích thước | 720 x 470 x 530mm |
| Trọng lượng | 51 kg |
| Động cơ Xăng | 225 cc |
| Vòng quay | 3600 rpm |
Máy phát điện Honda ANH 7500E (5KW)
21,200,000₫
| Đầu phát điện | 100% Dây đồng |
| Điện áp/ Tần số | 230V - 50Hz |
| Cường độ dòng điện | 23 A |
| Công suất định mức | 5 KW |
| Công suất tối đa | 5.5 KW |
| Động cơ | Kiểu OHV 4 thì, làm mát bằng gió |
| Đường kính pít tông | 88 mm |
| Dung tích xy lanh | 389 CC |
| Vòng tua | 3.000 vòng/phút |
| Công suất tối đa | 13 HP |
| Hệ thống khởi động | Giật |
| Dung tích khoang nhớt | 1.1 lít |
| Tiêu hao nhiên liệu | 3 lít/giờ |

(




