- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Epson EB-2055
25,250,000₫
|
Máy chiếu |
Epson EB-2055 |
|
Công nghệ |
LCD 0,63” |
|
Cường độ sáng trắng |
5000 Ansi lumens |
|
Cường độ sáng màu |
5000 Ansi Lumens |
|
Độ phân giải |
1024x768 (XGA) |
|
Độ tương phản |
15.000:1 |
|
Bóng đèn |
(Normanl/Eco): 405W/323W UHE |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
Tối đa 10000 giờ (Eco) |
|
Chỉnh vuông hình |
chiều ngang, chiều dọc: ±30 độ |
|
Kết nối |
Computer In x2, Monitor out x1, Composite ,Audio In put, Audio Output, HDMIx2, LAN RJ45x1, USBTypeA x1 ,USBTypeBx1 RS232Cx1, |
|
Trình chiếu |
Không dây wiles (Option) |
|
Loa |
16W |
|
Kích thước |
219x377x101mm (DxWxH) |
|
Trọng lượng |
4.3kg |
|
Xuất Xứ |
China |
|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước) |
Máy chiếu InFocus IN128HDx
25,168,000₫
| Độ phân giải thực | Full HD 1080p(1920 x 1080) |
| Độ phân giải nén | WUXGA (1920 x 1200) |
| Cường độ sáng | 4,000 ANSI lumens |
| Tuổi thọ bóng đèn | 5,000 giờ (eco blanking mode) |
| Độ tương phản | 15,000:1 |
| Số màu hiển thị | 1.07 tỉ màu(30 bits true color) |
| Tỷ lệ Zoom | Optical: 1.3:1 – Tỉ lệ chiếu: 1.15 – 1.5 |
| Cổng kết nối |
HDMI 1.4 x 1, VGA x 2, Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo input x 2, USB
Type B (control & firmware), LAN RJ45 (điều khiển/ quản lý), RS232
|
| Loa | 10W |
| Kích thước | 300 x 230 x 130 mm |
| Trọng lượng | 2.3 kg |

(




