- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Tomikama 330
1,700,000₫
| Model | Tomikama 330 |
| Công suất | 0.9 KW |
| Tốc độ | 6500 – 7000 vòng/ phút |
| Dung tích | 32.6 cc |
| Đường kính xilanh | 36 mm |
| Bình xăng con màng bơm | (36F1704) |
| Kiểu bình xăng | Bình xăng dưới |
| Bugi | CDK BM6A |
| Nhiên liệu xăng pha nhớt theo tỷ lệ | 25 : 1 |
| Trọng lượng | 7,2 kg |
| Loại cần cần xoay | 28mm 9 khía |
| Màu sắc | Cam, xám |
| Dung tích bình xăng | 1 lit |
Máy cắt cỏ 2 thì KAKA K-260 BXD
1,425,000₫
| Kiểu động cơ | 1E34F/2 thì |
| Đường kính pít tông | 34mm |
| Dung tích xy lanh | 25.4 cc |
| Công suất | 0.7 kW/1HP |
| Dung tích bình nhiên liệu | 0.64 lít |
| Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm |
| Hệ thống khởi động | Mâm giật |
| Tỉ lệ xăng-nhớt | 25 : 1 |
| Hộp nhông truyền động | 26 mm - 7 khía |
| Loại lưỡi cắt | 2T |
| Chiều dài lưỡi cắt | 305 mm |
| Kích thước | 30x30x19 cm & 166x11x11 cm |
| Khối lượng | 7.4 kg |

(



