- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP series 3
Liên hệ
| Model | Zebra ZXP series 3 |
| Công nghệ in | In đơn màu trực tiếp (dye-sublimation) |
| Độ phân giải hình ảnh | 300dpi, 256 Shades |
| Chế độ in | In một hoặc hai mặt tự động, in tràn lề với công nghệ ZRaster |
| Khả năng in | In màu hoặc đơn màu ký tự, lo-gô, hình ảnh, mã vạch 1D, 2D |
| Khả năng ép vật liệu bảo an, tăng cường độ bền |
Không có
|
| Khả năng in thẻ ghi xóa | Không có |
| Khả năng in UV | Không có |
| Chất liệu thẻ | PVC, PVC Composite |
| Loại thẻ | Hico Magstripe Strip ISO 7811; Contact Smart Card ISO 7816 Compliant; Contactless Smart Card 13.56MHz |
| Kích thước thẻ | ISO CR-80 (85.6mm x 54mm x 0.76mm) |
| Độ dày của thẻ |
0.76mm
|
| Công suất đề nghị | Nhỏ - Trung bình |
| Tốc độ in màu (YMCKO) | 180 thẻ/giờ |
| Tốc độ in hai mặt (YMCKO-K) |
N/A
|
| Tốc độ in thẻ đơn màu | 710 thẻ/giờ |
| Driver in thẻ | Windows XP, Vista (32 & 64 bit), Server 2003 & 2008, Window 7 (32bit & 64bit) |
| Bộ nhớ thường trực | 32MB |
| Phần mềm in thẻ | CardFive (tùy chọn) |
| Giao thức kết nối |
USB 2.0, TCP/IP (tùy chọn)
|
| Bảng điều khiển | Phím mềm, LCD |
| Tùy chọn mã hóa | Thẻ từ Hico, Loco; Trạm tiếp xúc thẻ thông minh ISO 7816; Mô-đun mã hóa thẻ Mifare ISO 1443 và ISO7816 (tương thích PC/SC và EMV) |
| Khay đựng thẻ vào | 100 thẻ (dày 0.76mm) |
| Khay đựng thẻ ra | 45 thẻ (dày 0.76mm) |
| Kích thước | Dài 36.8 cm x Rộng 20.1 cm x Cao 23.5 cm |
| Trọng lượng | 5.53 Kgs |
| Nguồn điện | 90 - 264V AC (tự động điều chỉnh), 50/60Hz |
Máy in thẻ Datacard SP25 Plus
Liên hệ
|
Tốc độ in màu |
30giây/thẻ |
| Tốc độ in đơn màu | 7.2 giây/thẻ |
|
Kết nối |
USB và Ethernet |
|
Màn hình hiển thị |
LCD |
|
Độ phân giải hình ảnh |
300 dpi |
| Kích thước | 37.85cm x19.5cm x 22.5cm |
| Trọng lượng | 3.2kg |
| Độ phân giải hình ảnh | 300pdi, 256 shadrs |

(




