- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Súng vặn bulông 1" KPT-452P
Liên hệ
| Điện áp (V-Hz) | 220-50 |
| Kích thước đầu lắp socket | 25.4 mm |
| Khả năng vặn bu lông (mm) | 45 mm |
| Tốc độ không tải | 2,900 rpm |
| Lực vặn tối đa | 1,200 - 2,500 (3,100) Nm |
| Lượng khí tiêu thụ | 13.33 l/s |
| Chiều dài | 322 x 204 x 294 mm |
| Trọng lượng | 14.2 kg |
| Đầu khí vào | 3/8" |
Súng vặn bulông 1" KPT-321PL
Liên hệ
| Điện áp (V-Hz) | 220-50 |
| Kích thước đầu lắp socket | 25.4 mm |
| Khả năng vặn bu lông (mm) | 32 mm |
| Tốc độ không tải | 4,300 rpm |
| Lực vặn tối đa | 590 - 1,500(2,000) Nm |
| Lượng khí tiêu thụ | 12.83 l/s |
| Chiều dài | 432 x 197 x 280 mm |
| Trọng lượng | 11.5 kg |
| Đầu khí vào |
3/8" |

(




