- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Sanding SD-4500
6,500,000₫
| Đầu phát điện | 100% Dây đồng |
| Điện áp/ Tần số | 230V - 50Hz |
| Cường độ dòng điện | 12.1 A |
| Công suất định mức | 3 KW |
| Bộ điều chỉnh điện áp | AVR |
| Hệ số công suất(Cosφ) | 1.0 |
| Động cơ | OHV 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
| Model động cơ | SD210 |
| Đường kính pít tông | 70 mm |
| Dung tích xy lanh | 208 cc |
| Vòng tua | 3600 vòng/phút |
| Công suất tối đa | 9 HP |
| Dung tích khoang nhớt | 0.6 lít |
| Tiêu hao nhiên liệu | 2.2 lít/giờ |
| Dung tích thùng xăng | 15 lít |
| Độ ồn cách 7m | 68 dB |
| Kích thước | 620x455x470 mm |
| Trọng lượng khô | 48 kg |
Máy phát điện có đề 3kw IZAWA FUJIKI TM3500E
6,100,000₫
| Model | IZAWA FUJIKI TM3500E |
| Ổn áp tự động | AVR |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
| Sử dụng xăng riêng nhớt riêng như xe máy | Có |
| Công suất xoay chiều liên tục | 3.0 KVA |
| Công suất xoay chiều cực đại | 3.3 KVA |
| Dung tích xi lanh | 173 cc |
| Công suất cực đại | 6.5 mã lực / 3600 v/p |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Kiểu khởi động | Giật nổ bằng tay/khóa đề |
| Bình Acquy tiêu chuẩn | 12 V |
| Dung tích bình xăng máy phát điện | 15 L |
| Dung tích nhớt | 0.6 L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.2 đến 1.4 lít/giờ |
| Điện thế xoay chiều 1 pha | 220V - 50 Hz |
| Bộ ngắt điện tự động | Có |
| Đồng hồ bình xăng | Có |
| Công tắc ngắt điện tự động | AC |
| Đồng hồ | Volt |
| Kích thước phủ bì | 590 x 430 x 435 mm |
| Trọng lượng | 45 kg |

(




