- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện ANH-5000E (3 Kw)
19,200,000₫
| Đầu phát điện | 100% Dây đồng |
| Điện áp/ Tần số | 230V - 50Hz |
| Cường độ dòng điện | 13.8 A |
| Công suất định mức | 3 KW |
| Bộ điều chỉnh điện áp | AVR |
| Hệ số công suất(Cosφ) | 1.0 |
| Động cơ | OHV 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
| Model động cơ | GX270 |
| Đường kính pít tông | 77mm |
| Dung tích xy lanh | 270 cc |
| Vòng tua | 3000 vòng/phút |
| Công suất tối đa | 9 HP |
| Dung tích khoang nhớt | 1.1 lít |
| Tiêu hao nhiên liệu | 2.2 lít/giờ |
| Dung tích thùng xăng | 25 lít |
| Độ ồn cách 7m | 68 dB |
| Kích thước | (DxRxC) 720x540x590 mm |
| Trọng lượng khô | 86 kg |
Máy phát điện Honda - EU10IT1 RR0
18,785,000₫
| Loại máy | GXH50 |
| Kiểu máy | 4 thì, cam treo, 1 xi lanh |
| Dung tích xi lanh | 50cc |
| Đường kính x hành trình piston | 41.8 x 36.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349" | 1.32 kW (1.79 mã lực) / 6000 v/p |
| Tỉ số nén | 8.0 : 0.1 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Loại bugi | CR5HSB (NGK), U16FSR-UB (DENSO) |
| Dung tích nhớt | 0.25 Lít |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Dung tích bình nhiên liệu | 2.3 Lít |
| Thời gian hoạt động liên tục ( tại tải liên tục) | 3.9 h |
| Độ ổn | 58 dB (A) |
| Điện thế xoay chiều | 220 V |
| Tần số | 50Hz |
| Công suất cực đại (đầu phát) | 1.0 KVA |
| Công suất định mức (đầu phát) | 0.9 KVA |
| Điện thế một chiều (đầu phát) | 12V- 8A |
| Kích thước phủ bì | 450 x 240 x 380 (mm) |
| Trọng lượng khô | 13Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

(




