- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in hóa đơn Xprinter XP-D600
1,850,000₫
| Độ phân giải | 576 điểm/dòng HOẶC 512 điểm/dòng |
| Kích thước ký tự | ANK,Font A:1.5x30.mm(12x24 điểm) / Font B:1.1x2.1mm(9x17 điểm) |
| Bộ ký tự định sẵn | Tùy chọn |
| Tốc độ in | 200 mm/giây |
| Bộ nhớ đệm | 64 bytes |
| Bộ nhớ mở rộng | 256K bytes |
| Khổ giấy | 79.5±0.5mm |
| Loại giấy in | Giấy in nhiệt |
| Độ bền đầu in | 100 Km |
| Độ bền dao cắt | 1 triệu lần cắt |
| Trọng lượng | 3.5 kg |
| Tự động cắt giấy | Cắt gần hết |
| Cảm biến | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
| Độ dày giấy | 0,06 - 0,08mm |
| Kích thước cuộn giấy | 79,5 ± 0,5mm f83mm |
| Cổng kích nét | DC 12-24V/1A |
Máy in hóa đơn, in bill Dataprint E5
1,250,000₫
| Model | E5 |
| Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
| Tự động cắt giấy | có |
| Tốc độ in | 200mm/second |
| Khổ giấy in | 79.5 ± 0.5mm |
| Cổng kết nối | USB |
| Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) |
| Mật độ dòng | 576dots |
| Lõi đường kính cuộn giấy | 72mm |
| Số lần cắt | 1.000.000 |
| Độ bền đầu in | 100km |
| Pin | |
| Điện áp yêu cầu | Input: AC 220V/240V, 50-60Hz Output: DC 24-2.5A |
| Điện áp đầu vào | AC 220V/240V, 50 – 60Hz |
| Khối lượng máy | 1.3kg |
| Tổng khối lượng | 3.0 kg |
| Kích thước | 123 x 185 x 150 mm |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Phụ kiện đi kèm | Adapter, dây kết nối, giấy in test, đĩa cài driver |
| Tùy chọn người dùng | |
| Bảo hành | 12 tháng |

(




