- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q260
2,000,000₫
| Chiều rộng khổ in (mm) | 76 |
| Công suất | 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng |
| Tốc độ in (mm/s) | 260 |
| Cổng giao tiếp | Serial+USB / Ethernet |
| Độ rộng giấy in (mm) | 79.5±0.5 × φ80 |
| Khoảng cách dòng (mm) | 3.75 (Điều chỉnh bằng lệnh) |
| Số cột |
+ Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột
+ Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột |
| Kích thước ký tự |
+ ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
+ Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots) |
| Ký tự mã vạch |
+ Ký tự mở rộng : PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、
Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
+ Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
| Bộ nhớ đệm |
+ Bộ nhớ đầu vào: 2048k bytes
+ NV Flash: 256k bytes |
| Nguồn điện |
+ Pin đầu vào: AC 110V/220V, 50~60H
+ Nguồn điện đầu ra: DC 24V/2.5A + Két đựng tiền: DC 24V/1A |
| Trọng lượng (kg) | 1.45 |
| Kích cỡ | 194.5×145×147mm ( D×W×H |
| Môi trường hoạt động |
+ Môi trườn hoạt động: Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)
+ môi trường lưu trữ: Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%) |
| Độ bền |
+ Số lần cắt: 1 triệu lần
+ Tuổi thọ đầu pin |
Máy in hóa đơn ATP A868-UL-0
1,200,000₫
| Model | ATP A868-UL-0 |
| Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
| Tốc độ in | 230mm/s, 260mm/s (tùy chọn) |
| Mật độ dòng | 576 hoặc 572 dots/dòng |
| Khổ giấy | 79.5 ± 0.5mm |
| Độ bền đầu in | 150 km |
| Cổng kết nối | USB + LAN, USB + Bluetooth (Opt), USB + WiFi (Opt) |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows, Android, iOS |
| Trọng lượng | 2 kg |
| Màu sắc | Xám |
| Nguồn | Dùng nguồn ngoài |
| Hãng sản xuất | ATP (Taiwan) |

(




