- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Động cơ xăng Honda - GX200T2 CHB2
7,295,000₫
| Loại máy | GX200T2 CHB2 |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh | 196 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" | 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p |
| Tỉ số nén | 8.5:1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.7 lít/giờ |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa | 20° BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió | Lọc kép |
| Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.6 lít |
| Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc | 1/2 (Nhông xích) |
| Trọng lượng khô | 16.1 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
Động Cơ dầu 9.5HP Volga VD-186E
6,900,000₫
| Model | VD-186E |
| Công suất (HP) | 9.5 |
| Loại động cơ | 4 thì 1 xilanh, làm mát bằng gió, trục đứng |
| Tiêu hao nhiên liệu (g/kWh) | 290/320 |
| Dung tích xi lanh | 418cc |
| Kiểu khởi động | Giật Tay |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel |
| Chiều dài cốt máy (mm)) | 25.6x71 |
| Kích thước (DxRxC) (cm) | 51.5x47x57.5 |
| Trọng lượng (KG) | 43 |
| Bảo hành | 6 tháng |

(




