- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Honda -EU20IT1 RR5
21,985,000₫
| Loại máy | GX100 |
| Kiểu máy | 4 thì, cam treo, 1 xi lanh |
| Dung tích xi lanh | 98cc |
| Đường kính x hành trình piston | 56.0 x 40.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349" | 2.55 kW (3.47 mã lực) / 5000 v/p |
| Tỉ số nén | 8.5 : 1 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Loại bugi | CR5HSB (NGK) |
| Dung tích nhớt | 0.4 Lít |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Dung tích bình nhiên liệu | 4.1 Lít |
| Thời gian hoạt động liên tục ( tại tải liên tục) | 4.0 h |
| Độ ổn | 59 dB (A) |
| Điện thế xoay chiều | 220 V |
| Tần số | 50Hz |
| Công suất cực đại (đầu phát) | 2.0 KVA |
| Công suất định mức (đầu phát) | 1.6 KVA |
| Điện thế một chiều (đầu phát) | 12V- 8A |
| Kích thước phủ bì | 510 x 290 x 425 (mm) |
| Trọng lượng khô | 21Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
Máy Phát Điện Chạy Dầu 7Kw I-MIKE DG9800SE
22,000,000₫
| Loại máy | DG9800SE | ||
| Tần số (Hz) | 50 | 60 | |
| Công suất (kVA) | 6.5 | 7.0 | |
| Điện áp định mức (V) | 100, 200 | 100, 110, 120, 200, 220, 240 | |
| Hệ số công suất | 1.0 | ||
| Số pha | Một pha, 2 dây *1 | ||
| Động cơ | 4 thì 1 xi lanh | ||
| Tốc độ | 3000 vòng/phút | ||
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 275g/kWh | ||
| Thể tích bình nhiên liệu (L) | 16 | ||
| Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) | 900x750x760mm | ||
| Trọng lượng (kg) | 165 | ||
| Kiểu khởi động | Đề – Giật tay | 61 | |

(




