- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
MÁY ĐẾM TIỀN XINDA – 1000J
1,900,000₫
| Loại máy | Nằm bàn |
| Chức năng | Tự động xóa, cộng dồn, tự động kiểm tra tình trạng máy, Đếm lẫn loại các mệnh giá và cộng tổng giá trị số tiền |
| Tốc độ đếm | 1200 tờ/ phút |
| Phát hiện tiền giả | Có |
| Phân biệt mệnh giá | Có |
| Màn hình hiển thị | 2 ( 1 màn hình kéo dài ) |
| Loại tiền đếm | Tiền Cotton, tiền Polyme |
| Phạm vi số đếm | 0 - 9999 |
| Cổng RS232 | Có ( để nâng cấp chương trình kiểm tra tiền , đếm tiền mới ) |
| Công suất | 60W |
| Nguồn điện | 220V/50Hz |
| Kích thước | 405 x 355 x 310mm |
| Trọng lượng |
7.8 Kg |
Máy đếm tiền Xiudun 2300C
1,850,000₫
| Model | Xiudun 2300C |
| Loại máy | Đếm thường |
| Chức năng | Đếm hoàn toàn tự động, tự dừng khi đếm hết tiền . Đếm theo mẻ, cộng dồn theo yêu cầu. |
| Loại tiền đếm | Đếm được tất cả các loại tiền giấy & Polime. |
| Tốc độ đếm | 1000tờ/phút |
| Đồng hồ hiển thị | 1 mặt số lớn & 1 mặt số kéo dài |
| Phạm vi số đếm | 0 - 9999 ,có đồng hồ kéo dài |
| Kích thước | 45x23x22 cm |
| Trọng lượng (kg) | 8Kg |
| Xuất xứ | China |
MÃ KHO: MĐT1

(




