- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy cắt cỏ Honda GX35
4,800,000₫
| Kiểu máy cắt cỏ | Honda GX35 | 
| Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | 
| Dung tích xi lanh | 35.8 cc | 
| Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm | 
| Công suất | 1.3 mã lực/7000v/p | 
| Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | 
| Kiểu khởi động | Bằng tay | 
| Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn | 
| Tỉ số nén | 8.0 : 1 | 
| Dung tích bình xăng | 0.65 lít | 
| Dung tích nhớt | 0.1 lít | 
| Tay cầm | Kiểu ghi đông chữ U | 
| Kiểu cần điểu chỉnh ga | Kiểu kéo dây | 
| Kiểu cần cắt cỏ | Dây chéo | 
| Bảo hành | 6 tháng | 
                                                
                                                Máy xạc cỏ xới đất cầm tay Vinagreen 1E44F
4,000,000₫
| Model | Vinagreen 1E44F | 
| Loại máy | Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn | 
| Năng suất máy | 2.0kw/6000 vòng/phút | 
| Dung tích (cc) | 53cc (động cơ cực khỏe giúp máy hoạt động tối ưu nhất) | 
| Bình xăng con | Màng lọc | 
| Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) | 25 : 01 (rotda) - 35:1 | 
| Khởi động | Giật 2 cót giật, giúp giật nhẹ dễ nổ | 
| Cần xạc dài | 1m5 | 
| Cân nặng đầu nổ | 3.5kg | 
| Tốc độ không tải | 2800-3200 Vòng/Phút | 
| Dung tích bình xăng nhựa (L) | 1.2 | 
| Khối lượng tịnh | 8.5kg - chưa bao gồm đầu xạc cỏ | 
| Hình thức sử dụng | Mang bên vai, đeo vai (dạng đeo ba lô) | 
| Hệ thống khởi động | Giật nổ bất giật 2 cót | 
| Hệ thống làm mát | Bằng hơi gió tự nhiên nguyên lý thổi xoay vòng | 
| Công nghệ | Nhật Bản | 
                    
 (



