- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy cắt cỏ Honda GX35
4,800,000₫
| Kiểu máy cắt cỏ | Honda GX35 | 
| Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | 
| Dung tích xi lanh | 35.8 cc | 
| Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm | 
| Công suất | 1.3 mã lực/7000v/p | 
| Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | 
| Kiểu khởi động | Bằng tay | 
| Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn | 
| Tỉ số nén | 8.0 : 1 | 
| Dung tích bình xăng | 0.65 lít | 
| Dung tích nhớt | 0.1 lít | 
| Tay cầm | Kiểu ghi đông chữ U | 
| Kiểu cần điểu chỉnh ga | Kiểu kéo dây | 
| Kiểu cần cắt cỏ | Dây chéo | 
| Bảo hành | 6 tháng | 
                                                
                                                Máy cắt cỏ Maruyama BC20T
3,950,000₫
| Động cơ | EE230 | 
| Loại | 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió | 
| Dung tích xylanh | 22.5 cc | 
| Đường kính x hành trình | 32 x 28 (mm) | 
| Công suất tối đa | 0.88HP (0.66 KW) / 8000 v/p | 
| Kiểu đánh lửa | IC | 
| Kiểu khởi động | Giật tay | 
| Dung tích bình xăng | 0.6 lít | 
| Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng : nhớt) | 25:1 | 
| Hình thức sử dụng | Mang vai, ống cần Ø 24mm | 
| Trục truyền động | Trục cứng | 
| Tay cầm | Kiểu ghi đông chữ U | 
| Kiểu điều chỉnh tốc độ | Kiểu cò súng | 
| Lưỡi cắt | Ø255 - hai cánh | 
| Dây đeo | Dây đơn | 
| Kích thước (D x R x C) | 2000 x 280 x 250 (mm) | 
| Trọng lượng khô | 4.7 kg | 
| Bộ dụng cụ | Có | 
| Tấm chắn an toàn | Có | 
                    
 (



