- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đọc mã vạch Zebra DS4308
4,650,000₫
| Đặc điểm vật lý | |
| Kích thước: | H 165.5 x L 9.8 x W 6.7 cm |
| Trọng lượng: | 162g |
| Nguồn: | 5 VDC + - 10% @ 360 mA |
| Cổng giao tiếp: | USB, option: RS-232, Keyboard |
| Độ phân giải: |
SR: Code 39 4 mil, UPC 60% 7.8 mil, PDF417 5 mil, Datamatrix 7.5 mil HD: Code 39 3 mil, UPC 60% 7.8 mil, PDF417 4 mil, Datamatrix 5 mil |
| Môi trường: | |
| Nhiệt độ hoạt động: | 0 đến 50 độ C |
| Nhiệt độ bảo quản: | -40 đến 70 độ C |
| Độ ẩm: | 5% đến 95%, không ngưng tụ |
| Chịu độ rơi: | 1.83 mét xuống nền bê tông |
| Đặc điểm quét: | |
| Công nghệ quét: | Hình ảnh |
| Nguồn sáng: | 617nm LED, chiếu sáng: 660 nm |
| Góc hình ảnh quét: | 36 độ (H) x 22.5 độ V |
| Dung sai chuyển động: | 76.2 cm /s |
| Chế độ quét: | Tự động / Nhấn nút |
| Khả năng giải mã: | 1D và 2D |
Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6010
3,950,000₫
| THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | ||
| Công nghệ đọc mã vạch | 650 nm visible laser diode (VLD) | |
| Độ rộng của tia | 0 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | |
| Mẫu | Máy quét mã vạch phát tia 5 hướng/ vùng | |
| Tốc độ đọc | 1,400 scan/ giây (đa tia); 74 scan/ giây (đơn tia) | |
| Số tia | 20 | |
| Độ rộng tối thiểu của MV | 5 mil @ PCS=90% | |
| Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% | |
| Đèn hiệu hoạt động | LED 2 màu (đỏ và lam) | |
| Âm bíp | Được lập trình sẵn và theo thời gian | |
| Kết nối vào máy tính | Keyboard wedge, RS-232, HID USB, wand emulation | |
|
||
| Kích cỡ | 110.9 × 65.8 × 70.0 mm (có chân đế); | |
| 122.2~253.0 × 120.3~163.3 × 74.0 mm | ||
| Trọng lượng | 200 g (đã bao gồm chân đế); | |
| Cáp kết nối | 2m | |
|
||
| Điện áp vào | 5 VDC ±10% | |
| Công suất | 1.0 watts | |
| Cường độ hoạt động | 200 mA typical | |
|
||
| Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 | |
| EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | |
|
||
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) | |
| Nhiệt độ cất giữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | |
| Độ ẩm | 5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) |

(




