- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu BenQ MX528
11,000,000₫
| Công nghệ xử lý ánh sáng | DLP |
| Độ phân giải | XGA 1024 x 768 |
| Cường độ chiếu sáng | 3300 ANSI Lumens |
| Tỷ số tương phản | 13.000 : 1 (on/off) |
| Tỷ lệ nén | 1.96-2.15(78”@3.1m) |
| Tỷ lệ Zoom | 1.1:1 |
| Thấu kính | F=2.58-2.8 mm f: 21 – 23.1 mm |
| Chỉnh Keystone | + - 40o |
| Kích thước hình chiếu | 36 - 300 inch |
| Bóng đèn | 190W |
| Tuổi thọ bóng đèn | 10000 giờ (Chế độ tiết kiệm) |
| Tương thích với máy tính |
640 x 480 ~ 1280 x 1024,
True : 1024 x 768, Sync on Green available
|
| Tương thích với Video | NTSC, Pal, Secam. Video: 480i/p (525i/p), 576i/p (625i/p), 720p (750p), 1080i, 1080p |
| Ngõ vào |
- Máy tính (D-sub 15 chân) x 2
- Màn hình ra (D-sub 15 chân) x1
- Composite Video trong (RCA) x 1
- S-Video trong (Mini DIN 4pin) x 1
- HDMI x1
- Lan (RJ-45) x1
- âm thanh trong (Mini jack) x1
- âm thanh trong (L / R) x1
- Ngõ ra âm thanh (Mini Jack) x 1
- USB (Type mini B) x1 (Download & trang / xuống)
- IR nhận x1 ( phía trước)
- RS232 (DB-9pin) x1
|
| Hiển thị hình ảnh | 1,07 tỷ màu |
| Công suất loa | 2 W x1 |
| Kích thước | 283 x 95 x 222 mm |
| Trọng lượng | 1,9kg |
| Độ ồn | 33/28dBA |
| Điện nguồn | AC 100 - 240 V, 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ |
270W/220W , Chế độ chờ là 0,5W
|
| Bảo hành |
Thân máy: 24 tháng
Bóng đèn: 12 tháng hoặc 1000 giờ
|
Máy Chiếu InFocus IN223
10,050,000₫
| Tên sản phẩm | Máy Chiếu InFocus IN223 |
| Cường độ sáng |
3600 ansilumens
|
| Độ phân giải | 1024 x 768 (XGA) Nén: WUXGA (1920x1200) Full HD 1080P |
| Công nghệ hình ảnh | Công nghệ BrilliantColor cho hình ảnh trung thực sống động |
| Độ tương phản | 30.000:1 |
| Chế độ trình chiếu | 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, 3D, User, Bright, Movie, sRGB, Blackboard. |
| Tỷ lệ hình ảnh | 4:3, 16:9, 16:10 |
| Ống kính |
1,1X (zoom) / Digital zoom 2x
|
| Độ ồn | 29 dB (Eco) |
| Tuổi thọ bóng đèn |
10.000 giờ
|
| Chỉnh vuông hình | +/- 40° theo chiều dọc |
| Hệ thống làm mát |
2 hệ thống quạt làm mát, giúp máy chiếu bền bỉ
|
| Trọng lượng | 2,35 kg |
| Kích thước | 314,3 x 223,6 x 88,2 mm |
|
Cổng kết nối |
|
| Các tính năng đặc biệt |
|
| Bảo hành |
|
| Ghi chú | Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt |

(




