- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Epson EB-X36
13,600,000₫
| Công nghệ | 3LCD |
| Độ sáng | 3,600 Lumens |
| Độ phân giải | XGA 1024 x 768 |
| Độ tương phản | 15,000:1 |
| Công suất bóng đèn | 200 W UHE |
| Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
| Kích thước màn chiếu | 30" to 300" [1.01 to 10.42 m] (Zoom: Wide) 30" to 300" [0.84 to 8.66 m] (Zoom: Tele) |
| Trọng lượng | 2,4kg |
| Kích thước máy | 234 x 297 x 82 mm |
| Loa | 2W |
| Kết nối | Input: Video 1 x RCA (Yellow), 1 x S-Video, 1 x Component (via D-sub 15-pin), 1 x HDMI Input: Computer 1 x D-sub 15-Pin (RGB), 1 x USB 2.0 type B Input: Digital 1 x HDMI Input: Audio 1 x RCA (Red/White), 1 x HDMI Input: Control 1 x USB 2.0 type A Input: Network I/O 1 x USB Type A (for optional Wireless LAN unit) Wireless Connectivity Optional |
| Xuất xứ | Philippin công nghệ: JANPA |
| Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Máy chiếu Epson EB-98H
12,900,000₫
| Công nghệ | 3LCD |
| Độ sáng | 3.000 Lumen |
| Độ phân giải | XGA, 1024 x 768, 4: 3 |
| Độ tương phản | 10.000: 1 |
| Công suất bóng đèn | 200 W |
| Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
| Keystone Correction | Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
| Kích thước màn chiếu | 30 inches - 300 inches |
| Trọng lượng | 2.7 kg |
| Kích thước máy | 297 x 244 x 87 mm (Width x Depth x Height) |
| Loa | 16W |
| Kết nối | Microphone input, MHL, Wired Network, Stereo mini jack audio in (2x), Stereo mini jack audio out, RGB in (2x), S-Video in, Component in (2x), Composite in, HDMI in (2x), VGA out, VGA in (2x), Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), RS-232C, USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A |
| Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản- Xuất xứ: Philippin |
| Bảo hành | 02 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước |

(




