- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy làm mát di động Nakami lưu lượng gió 4500m3/h
5,115,000₫
| Bơm nước tuần hoàn – Have pump | Có bơm nước tuần hoàn |
| Điều khiển -Remote contronller | Điều khiển từ xa |
| Lưu lượng gió – Air flow rate | 4,500 m⊃3;/h |
| Hướng gió- Tự động 2 hướng | 2 hướng/ Auto left & right, manual up & down |
| Công suất motor – Motor Power | 100 W |
| Dòng điện -Electric current | 1.1 A |
| Loại quạt – hướng trục | Blower type/Axia type |
| Lượng nước tiêu thụ – Water consumption | 3-4 L/H |
| Thể tích bình chứa nước – Water tank capacity | 40 L |
| Kích thước máy – Overroll (WxDxH) | 700x500x1250 mm |
| Chất liệu vỏ – Casing material | Plastic |
| Diện tích làm mát – Application area | 25-30 m⊃2; |
| Motor -phase | 1 pha/ 3 tốc độ |
| Độ ồn – Noise | < 55 dB |
| Khối lượng – Weight | 30 Kg |
Quạt sò nhôm QSN 2 HP
5,350,000₫
| Công suất ( HP ) | 380/220 |
| Lưu lượng ( M3/H ) | 2400 |
| Cột áp ( Pa ) | 2000 |
| Miệng hút - miêng thổi | 155-114 |

(




