- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy làm mát không khí Daikio DK-14000A
16,500,000₫
| Model | DK-14000A |
| Lưu lượng gió (M⊃3;/H) | 14.000 M⊃3;/H |
| Công suất motor (W) | 300 W |
| Điện áp (V/Hz) | 220 V - 50 Hz |
| Dòng điện (A) | 2.1 A |
| Điều khiển từ xa | Có |
| Hướng gió thổi |
4 chiều Tự động trái - phải Điều chỉnh lên - xuống |
| Kiểu gió thổi | Tiêu chuẩn |
| Tốc độ |
3 tốc độ: Thấp - Trung Bình - Cao |
| Độ ồn (dB) | ≤ 60 dB |
| Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 8 - 10 L/H |
| Thể tích bình chứa nước (L) | 60 L |
| Kích thước máy (MM) | 860x460x2150 MM |
| Diện tích làm mát (M⊃2;) | 60-70 M⊃2; |
| Chức năng hẹn giờ | 12 giờ |
| Trọng lượng máy (Kg) | 55 Kg |
Máy làm mát công nghiệp Daikio DK-18000A
16,100,000₫
| Model | DK-18000A |
| Lưu lượng gió (M⊃3;/H) | 18.000 M⊃3;/H |
| Công suất motor (W)550 | 550 W |
| Điện áp (V/Hz) | 220 V - 50 Hz |
| Điều khiển từ xa | Có |
| Hướng gió thổi | 4 chiều, tự động trái - phải, điều chỉnh lên - xuống |
| Kiểu gió thổi | Tiêu chuẩn |
| Tốc độ |
3 tốc độ: Thấp - Trung Bình - Cao |
| Độ ồn (dB) | ≤ 68 dB |
| Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 10 - 12 L/H |
| Thể tích bình chứa nước (L) | 60 L |
| Kích thước máy (MM) | 1120x680x1500 MM |
| Diện tích làm mát (M⊃2;) | 90-100 M⊃2; |
| Trọng lượng máy (Kg) | 58 Kg |

(




