- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa Funiki SBH18 treo tường 2 chiều 18000 BTU
10,600,000₫
| Hãng sản xuất | FUNIKI |
| Loại máy | 2 chiều lạnh - nóng |
| Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 18000 |
| Tính năng |
• Hút ẩm • Khử mùi • Tiết kiệm năng lượng • Tự động đảo gió • Tự khởi động khi có điện lại • Điều khiển từ xa • Hẹn giờ tắt mở |
| Trọng lượng dàn trong(kg) | 9 |
| Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 35 |
| Xuất xứ | Việt nam |
| Bảo hành | 12 tháng |
Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC12QKH-8 (Gas r22)
9,990,000₫
| Model dàn lạnh | CS-KC12QKH-8 |
| Model dàn nóng | CU-KC12QKH-8 |
| Loại | Một chiều |
| Inverter/Non-inverter | Non-inverter |
| Công suất chiều lạnh (KW) | 3,49 |
| Công suất chiều lạnh (Btu) | 11900 |
| Công suất chiều nóng (KW) | |
| Công suất chiều nóng (Btu) | |
| EER chiều lạnh (Btu/Wh) | 10,2 |
| EER chiều nóng (Btu/Wh) | |
| Pha (1/3) | 1 |
| Hiệu điện thế (V) | 220 |
| Dòng điện chiều lạnh (A) | 6,0 |
| Dòng điện chiều nóng (A) | |
| Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 1170 |
| Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | |
| COP chiều lạnh (W/W) | |
| COP chiều nóng (W/W) | |
| Phát lon | không |
| Hệ thống lọc không khí | màng lọc siêu kháng khuẩn |
| Dàn lạnh | |
| Màu sắc dàn lạnh | |
| Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 10,8 |
| Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | |
| Khử ẩm (L/h) | 2,1 |
| Tốc độ quạt | |
| Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | |
| Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290*870*204 |
| Trọng lượng (kg) | 9 |
| Dàn nóng | |
| Màu sắc dàn nóng | |
| Loại máy nén | |
| Công suất mô tơ (W) | |
| Môi chất lạnh | R22 |
| Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | |
| Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 510*650*230 |
| Trọng lượng (kg) | 27 |
| Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | |
| Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | |
| Đường kính ống lỏng (mm) | 6,35 |
| Đường kính ống gas (mm) | 12,70 |
| Đường kính ống xả (mm) | |
| Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 |
| Chiều lệch độ cao tối đa (m) |

(




