- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa Panasonic CU/CS-C45FFH , 42.700 BTU tủ đứng 1 chiều
39,600,000₫
| Hãng sản xuất | PANASONIC |
| Kiểu điều hòa | Tủ đứng |
| Loại máy | 1 chiều lạnh |
| Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 41,000 - 42,700 Btu/h |
| Lưu thông không khí | 27.0 m⊃3;/min |
| Kích thước dàn trong(mm) | 1880x600x350 |
| Công suất tiêu thụ | 4,710 - 4,800 W |
| Công suất hút ẩm | 7.5 L/h |
| Lưu thông không khí | 27.0 m⊃3;/min |
| Loại Gas | R22 |
| Kích thước dàn ngoài(mm) | 1220x1100x320 |
| Trọng lượng dàn trong(kg) | 55 |
| Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 109 |
Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều APL/APO-600 60.000BTU
39,050,000₫
| Hãng sản xuất | Intel High Speed CPU |
| Loại máy | Một chiều |
| Kiểu máy | Áp trần |
| Loại Gas |
GAS R22
|
| Công nghệ | Non-Inverter |
| Công suất | 60000BTU |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Kích thước Dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 1670 x 240 x 680 |
| Kích thước Dàn nóng(Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 940 x 1243 x 440 |
| Cường độ dòng điện | (220V / 240V) (A) |
| Khối lượng tịnh Trọng lượng dàn lạnh (kg) / (lb) | 54 |
| Tiện ích Chế độ hẹn giờ | Có |
| Tự khởi động khi có điện lại | Có |
| Điều khiển từ xa | Có |

(




