- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MUY-GH18VA
19,100,000₫
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
<!--Glossary--><!--/Glossary-->
<!--Glossary--><!--Glossary-->
| Kiểu dáng | Loại treo tường |
|---|---|
| Kiểu máy | 1 chiều inverter |
| Công suất làm lạnh | 18.000 BTU |
| Điện năng tiêu thụ | 1.6kw |
| Khả năng hút ẩm | 1.4l/h |
| EER [Btu/hW] | 11.16 |
| Kích thước cục lạnh (RxSxC) | 788x225x295 mm |
| Kích thước cục nóng (RxSxC) | 684x255x540 mm |
| Trọng lượng cục lạnh | 9 kg |
| Trọng lượng cục nóng | 26kg |
| Các tính năng khác |
|
Điều hòa treo tường LG 2 chiều Inverter B18ENC
19,100,000₫
| Hãng sản xuất | LG |
| Kiểu điều hòa | Treo tường |
| Loại máy | 2 chiều |
| Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 18000 |
| Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) | 30 |
| Tính năng |
• Tiết kiệm năng lượng • Chế độ vận hành khi ngủ • Điều khiển từ xa • Hoạt động êm ái • Hẹn giờ tắt mở |
| Nguồn điện | 220V-240V/ 50-60Hz |
| Kích thước dàn trong(mm) | 885(R) x 296(C) x 236(S) mm |
| Kích thước dàn ngoài(mm) | 770(R) x 545(C) x 288(S) mm |
| Trọng lượng dàn trong(kg) | 9 |
| Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 32 |
| Xuất xứ | Thái Lan |

(




